Trong sáng nay tỷ giá ngoại tệ đồng Nhân dân tệ đang có nhiều biến động mạnh, tại thị trường Việt Nam đang là điểm nóng cho nhiều người đổi tiền với nhu cầu: du lịch, kinh doanh, xuất khẩu lao động, đặc biệt mệnh giá 1000 nhân dân tệ quy đổi ra tiền Việt Nam ra sao.
1000 nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Đổi tiền nhân dân tệ từ 1000 NDT ra VNĐ được quy đổi có mệnh giá sau đây: 1000 NDT = 3.417.000 VNĐ.
Tóm lại, chúng ta chỉ cần biết được tỉ giá của 1 Nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt sẽ biết cách tính được những con số lớn hơn.
Và lời giải đáp cho các câu hỏi như này đã có lời giải cụ thể chi tiết chính xác.
100 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
1000 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
10000 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
100000 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
1000000 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
10000000 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
Bảng tỷ giá tiền nhân dân tệ(RMB) quy đổi tiền Việt Nam(VND)
Tỷ giá mua vào Nhân dân tệ so với tiền Việt của Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank tỷ giá) : 1 Nhân Dân Tệ CNY = 3.321 VNĐ(Cập nhật ngày 15/10/2018).
STT | Giá Trị Tiền NDT – CNY | Giá Trị Tiền Việt Nam – VNĐ |
1 | 1 nhân dân tệ | ~ 3.300 đồng |
2 | 2 nhân dân tệ | ~ 6.600 đồng |
3 | 5 nhân dân tệ | ~ 16.500 đồng |
4 | 10 nhân dân tệ | ~ 33.000 đồng |
5 | 20 nhân dân tệ | ~ 66.000 đồng |
6 | 50 nhân dân tệ | ~ 165.000 đồng |
7 | 100 nhân dân tệ | ~ 330.000 đồng |
8 | 200 nhân dân tệ | ~ 660.000 đồng |
9 | 500 nhân dân tệ | ~ 1.650.000 đồng |
10 | 1000 nhân dân tệ | ~ 3.300.000 đồng |
11 | 2000 nhân dân tệ | ~ 6.600.000 đồng |
12 | 5000 nhân dân tệ | ~ 16.500.000 đồng |
13 | 10.000 nhân dân tệ | ~ 33.000.000 đồng |
14 | 20.000 nhân dân tệ | ~ 66.000.000 đồng |
15 | 50.000 nhân dân tệ | ~ 165.000.000 đồng |
16 | 100.000 nhân dân tệ | ~ 330.000.000 đồng |
17 | 200.000 nhân dân tệ | ~ 660.000.000 đồng |
18 | 500.000 nhân dân tệ | ~ 1.600.000.000 đồng |
19 | 1 triệu nhân dân tệ | ~ 3.300.000.000 đồng |
20 | 2 triệu nhân dân tệ | ~ 6.600.000.000 đồng |
21 | 5 triệu nhân dân tệ | ~ 16.500.000.000 đồng |
22 | 10 triệu nhân dân tệ | ~ 33.000.000.000 đồng |
23 | 20 triệu nhân dân tệ | ~ 66.000.000.000 đồng |
24 | 50 triệu nhân dân tệ | ~ 165.000.000.000 đồng |
25 | 100 triệu nhân dân tệ | ~ 330.000.000 đồng |
24 | 200 triệu nhân dân tệ | ~ 660.000.000 đồng |
25 | 500 triệu nhân dân tệ | ~ 1.650.000.000.000 đồng |
26 | 1 tỉ nhân dân tệ | ~ 3.300.000.000.000 đồng |
25 | 2 tỉ nhân dân tệ | ~ 6.600.000.000.000 đồng |
26 | 5 tỉ nhân dân tệ | ~ 16.500.000.000.000 đồng |
25 | 10 tỉ nhân dân tệ | ~ 33.000.000.000.000 đồng |
26 | 100 tỉ nhân dân tệ | ~ 330.000.000.000.000 đồng |